--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic flight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic flight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic flight
+ Noun
chuyến bay nội địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic flight"
Những từ có chứa
"domestic flight"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội chính
biên đội
gia súc
rút chạy
phi đội
chuyến bay
gia cầm
đào tẩu
gia chính
đối nội
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
domestic flight
:
chuyến bay nội địa